Có 2 kết quả:

凸出 tū chū ㄊㄨ ㄔㄨ突出 tū chū ㄊㄨ ㄔㄨ

1/2

tū chū ㄊㄨ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to protrude
(2) to stick out

Bình luận 0

tū chū ㄊㄨ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) prominent
(2) outstanding
(3) to give prominence to
(4) to protrude
(5) to project

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0